Characters remaining: 500/500
Translation

hậu sản

Academic
Friendly

Từ "hậu sản" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ các chứng bệnh phụ nữ có thể gặp phải sau khi sinh con. Đây một thuật ngữ y tế, thường được dùng trong lĩnh vực sản khoa. "Hậu sản" bao gồm các vấn đề sức khỏe liên quan đến cơ thể tâm lý của phụ nữ sau khi họ đã trải qua quá trình sinh nở.

Định nghĩa:
  • Hậu sản: Tình trạng sức khỏe của phụ nữ sau khi sinh, có thể bao gồm các bệnh như trầm cảm sau sinh, viêm nhiễm, các vấn đề khác về thể chất hoặc tinh thần.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Sau khi sinh, chị ấy đã gặp một số vấn đề về hậu sản."
  2. Câu nâng cao: "Bác sĩ khuyên chị em phụ nữ nên đến khám hậu sản để phát hiện sớm những dấu hiệu bất thường."
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • "Hậu sản" không chỉ dừng lạiviệc chỉ ra các bệnh còn có thể dùng để nói về sự chăm sóc sức khỏe sau sinh, dụ: "Chương trình chăm sóc hậu sản rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe cho mẹ ."
  • Trong một số trường hợp, "hậu sản" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, liên quan đến các phương pháp biện pháp phòng ngừa.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Hậu sản bệnh: Chỉ các bệnh cụ thể xảy ra sau sinh.
  • Hậu sản trầm cảm: Một dạng bệnh tâm lý phổ biến nhiều phụ nữ gặp phải sau khi sinh.
  • Sản phụ: từ chỉ người phụ nữ đang mang thai hoặc vừa sinh con, liên quan đến "hậu sản".
  • Chăm sóc sau sinh: Đây một cụm từ diễn tả các hoạt động biện pháp nhằm bảo vệ sức khỏe của mẹ sau khi sinh.
Lưu ý:
  • "Hậu sản" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, vậy nếu bạn nghe thấy từ này, thường trong các cuộc trò chuyện về sức khỏe sinh sản hoặc trong các tài liệu y tế.
  • Việc nhận biết điều trị sớm các triệu chứng hậu sản rất quan trọng để giúp phụ nữ phục hồi tốt hơn sau khi sinh.
  1. dt. Các chứng bệnh của phụ nữ có thể mắc sau khi sinh đẻ nói chung: bệnh hậu sản đề phòng hậu sản.

Similar Spellings

Words Containing "hậu sản"

Comments and discussion on the word "hậu sản"